avoisinant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vwa.zi.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | avoisinant /a.vwa.zi.nɑ̃/ |
avoisinants /a.vwa.zi.nɑ̃/ |
Giống cái | avoisinante /a.vwa.zi.nɑ̃t/ |
avoisinantes /a.vwa.zi.nɑ̃t/ |
avoisinant /a.vwa.zi.nɑ̃/
- Gần bên.
- Maison avoisinante — nhà gần bên
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "avoisinant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)