Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑː.kɜː/

Danh từ sửa

locker /ˈlɑː.kɜː/

  1. Người khoá.
  2. Tủkhoá, kétkhoá.
  3. (Hàng hải) Tủ; kho hàng (ở dưới tàu).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa