Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
locker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɑː.kɜː/
Danh từ
sửa
locker
/ˈlɑː.kɜː/
Người
khoá
.
Tủ
có
khoá
,
két
có
khoá
.
(
Hàng hải
)
Tủ
;
kho
hàng
(ở dưới tàu).
Thành ngữ
sửa
not a shot in the locker
: Không
còn
một
xu
dính
túi
.
Tham khảo
sửa
"
locker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)