Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɔ.ka.li.zabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực localisable
/lɔ.ka.li.zabl/
localisable
/lɔ.ka.li.zabl/
Giống cái localisable
/lɔ.ka.li.zabl/
localisable
/lɔ.ka.li.zabl/

localisable /lɔ.ka.li.zabl/

  1. Có thể định chỗ, có thể định vị.
  2. Có thể khoanh lại, có thể khu trú.

Tham khảo

sửa