Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

loaves số nhiều loaves /louvz/

  1. bánh mì.
  2. Cối đường (khối đường hình nón).
  3. Bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp).
  4. (Từ lóng) Cái đầu.

Thành ngữ

sửa

Nội động từ

sửa

loaves nội động từ

  1. Cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp... ).

Danh từ

sửa

loaves

  1. Sự đi chơi rong; sự lười nhác.
    to be on the loaf — đi chơi rong

Động từ

sửa

loaves

  1. Đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác.

Tham khảo

sửa