loaves
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaloaves số nhiều loaves /louvz/
- Ổ bánh mì.
- Cối đường (khối đường hình nón).
- Bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp).
- (Từ lóng) Cái đầu.
Thành ngữ
sửa- half a loaf is better than no bread: Có ít còn hơn không.
- loaves and fishes: Bổng lộc.
- to use one's loaf: Vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình.
Nội động từ
sửaloaves nội động từ
Danh từ
sửaloaves
Động từ
sửaloaves
Tham khảo
sửa- "loaves", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)