loăng quăng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwaŋ˧˧ kwaŋ˧˧ | lwaŋ˧˥ kwaŋ˧˥ | lwaŋ˧˧ waŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwaŋ˧˥ kwaŋ˧˥ | lwaŋ˧˥˧ kwaŋ˧˥˧ |
Định nghĩa
sửaloăng quăng
- Đây đó từ chuyện này đến chuyện khác, từ nơi nọ đến chỗ kia, không có mục đích.
- Nói chuyện loăng quăng.
- Đi loăng quăng ngoài phố.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "loăng quăng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)