Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lint
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɪnt/
Danh từ
sửa
lint
(
không đếm được
)
Xơ
vải
(để)
buộc
vết thương
.
Bụi
quần áo
(có trong
túi
sau khi
giặt
quần áo).
Đồng nghĩa
sửa
bụi quần áo
pocket lint
Tham khảo
sửa
"
lint
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)