limbe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɛ̃b/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
limbe /lɛ̃b/ |
limbes /lɛ̃b/ |
limbe gđ /lɛ̃b/
- (Thiên văn học) ) rìa.
- Limbe solaire — rìa mặt trời
- (Kỹ thuật) Vành chia độ, bàn độ.
- Limbe d’un théodolite — vành chia độ của máy kinh vĩ
- (Thực vật học) Phiến.
- Limbe foliaire — phiến lá
- Limbe d’un pétale — phiến cánh hoa
- (Giải phẫu) Vòng rìa.
- Limbe conjonctival — vòng mang kết
- (Số nhiều, tôn giáo) Minh phủ.
- (Số nhiều, nghĩa bóng) Trạng thái mơ hồ.
- Les limbes de la pensée — trạng thái mơ hồ của tư duy
Tham khảo
sửa- "limbe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)