Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑɪk.ˈmɑɪn.dəd/

Tính từ

sửa

like-minded /ˈlɑɪk.ˈmɑɪn.dəd/

  1. Cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, ý kiến giống nhau; giống tính nhau.

Tham khảo

sửa