Tiếng Anh

sửa
 
lieutenant

Cách phát âm

sửa
  • IPA:
    • /lɛf.ˈtɛ.nənt/, /lə.ˈtɛ.nənt/ (Anh)
    • /l(j)uː.ˈtɛ.nənt/ (Mỹ)
  Gloucestershire, Anh (nam giới)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp lieu (“nơi; vai trò”) + tenant (“người cầm”).

Danh từ

sửa

lieutenant (số nhiều lieutenants) /.ˈtɛ.nənt/

  1. Người thay thế, người tạm thay.
  2. (Quân sự) Trung uý.
  3. Đại úy hải quân.

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ljøt.nɑ̃/
  Pháp (Ba Lê)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lieutenant
/ljøt.nɑ̃/
lieutenants
/ljøt.nɑ̃/

lieutenant /ljøt.nɑ̃/

  1. Viên phó.
  2. (Quân) Trung úy.
  3. (Sử học) Thẩm phán quan.
    lieutenant de vaisseau — đại úy hải quân
    lieutenant général — (từ cũ, nghĩa cũ) trung tướng
    lieutenant général du royaume — (sử học) quan phụ chính

Tham khảo

sửa