Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
libelle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
libelle
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.bɛl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
libelle
/li.bɛl/
libelles
/li.bɛl/
libelle
gđ
/li.bɛl/
Bài
nhục mạ
.
(
Luật học, pháp lý
) ;
từ
cũ
,
nghĩa
cũ
)
đơn
trát
.
Trái nghĩa
sửa
}
Apologie
,
éloge
Tham khảo
sửa
"
libelle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)