Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
éloge
/e.lɔʒ/
éloges
/e.lɔʒ/

éloge /e.lɔʒ/

  1. Lời khen.
  2. Bài tụng, bài tán tụng.
    éloge funèbre — điếu văn

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa