Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éloge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.lɔʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
éloge
/e.lɔʒ/
éloges
/e.lɔʒ/
éloge
gđ
/e.lɔʒ/
Lời khen
.
Bài
tụng
,
bài
tán tụng
.
éloge
funèbre
— điếu văn
Trái nghĩa
sửa
Blâme
,
critique
,
dénigrement
,
reproche
Tham khảo
sửa
"
éloge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)