libération
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.be.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
libération /li.be.ʁa.sjɔ̃/ |
libérations /li.be.ʁa.sjɔ̃/ |
libération gc /li.be.ʁa.sjɔ̃/
- Sự thả, sự phóng thích.
- Libération avant terme — sự phóng thích trước thời hạn
- Sự giải phóng.
- La libération de l’homme — sự giải phóng con người
- Libération d’un territoire — sự giải phóng một lãnh thổ
- Libération de l’énergie — (vật lý học) sự giải phóng năng lượng
- Libération du frein — sự nhả phanh
- Libération au raccrochage du demandé — sự nhả mạch (khi người được gọi bỏ máy xuống)
- Libération au raccrochage du demandeur — sự nhả mạch (khi người gọi bỏ máy xuống)
- Libération au raccrochage des deux correspondants — sự nhả mạch (khi cả hai bên đều bỏ máy xuống)
- Sự giải ngũ (quân nhân).
Trái nghĩa
sửa- Asservissement, assujettissement
- Détention, emprisonnement, incarcération
- Contrainte, esclavage
- Occupation
Tham khảo
sửa- "libération", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)