incarcération
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kaʁ.se.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
incarcération /ɛ̃.kaʁ.se.ʁa.sjɔ̃/ |
incarcération /ɛ̃.kaʁ.se.ʁa.sjɔ̃/ |
incarcération gc /ɛ̃.kaʁ.se.ʁa.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incarcération", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)