Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kaʁ.se.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
incarcération
/ɛ̃.kaʁ.se.ʁa.sjɔ̃/
incarcération
/ɛ̃.kaʁ.se.ʁa.sjɔ̃/

incarcération gc /ɛ̃.kaʁ.se.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự tống giam, sự bỏ tù; sự bị .
  2. (Y học) Sự nghẹt.
    Incarcération herniaire — sự nghẹt thoát vị

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa