asservissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sɛʁ.vis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
asservissement /a.sɛʁ.vis.mɑ̃/ |
asservissements /a.sɛʁ.vis.mɑ̃/ |
asservissement gđ /a.sɛʁ.vis.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "asservissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)