liard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ljaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
liard /ljaʁ/ |
liards /ljaʁ/ |
liard gđ /ljaʁ/
- (Sử học) Đồng xẻng (một phần tư xu, của Pháp).
- (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Món tiền nhỏ, xu.
- N'avoir pas un liard — không một xu dính túi
- couper un liard en quatre — vắt cổ chày ra nước
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
liard /ljaʁ/ |
liards /ljaʁ/ |
liard gđ /ljaʁ/
Tham khảo
sửa- "liard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)