Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liən˧˧ tʰajŋ˧˧liəŋ˧˥ tʰan˧˥liəŋ˧˧ tʰan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liən˧˥ tʰajŋ˧˥liən˧˥˧ tʰajŋ˧˥˧

Danh từ sửa

liên thanh

  1. Súng tự động bắn được nhiều phát liên tiếp trong một thời gian ngắn.

Tính từ sửa

liên thanh

  1. Nói tiếng nổ, tiếng kêu liên tiếp.

Tham khảo sửa