Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
levanter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lə.ˈvæn.tɜː/
Danh từ
sửa
levanter
(levanter)
/lə.ˈvæn.tɜː/
Người
dân
cận
đông.
Gió
đông Địa
trung
hải
.
Danh từ
sửa
levanter
/lə.ˈvæn.tɜː/
Kẻ
thua bạc
chạy làng
.
Kẻ
trốn
n.
Tham khảo
sửa
"
levanter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)