lessivage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /le.si.vaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lessivage /le.si.vaʒ/ |
lessivage /le.si.vaʒ/ |
lessivage gđ /le.si.vaʒ/
- Sự nấu giặt (quần áo).
- Sự rửa (bằng thuốc tẩy).
- Lessivage des parquets — sự rửa sàn
- (Hóa học) Sự ngâm chiết.
- (Nông nghiệp) Sự rửa trôi (các chất trong đất).
- (Thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) Sự mất sạch tiền.
- (Thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) Sự xạc thậm tệ.
Tham khảo
sửa- "lessivage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)