Tiếng Anh sửa

 
lemongrass

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɛ.mən.ˌɡræs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

lemongrass (không đếm được) /ˈlɛ.mən.ˌɡræs/

  1. Cỏ chanh (cỏ cứng ở vùng nhiệt đới, ngửi như mùi chanh dùng làm hương liệu cho xà phòng).
  2. Cây sả.

Tham khảo sửa