Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ledig
gt ledig
Số nhiều ledige
Cấp so sánh
cao

ledig

  1. Trống.
    en ledig stilling
    en ledig stol
    Han er ledig for oppdrag.
    Hun har aldri en ledig stund.
    å være ledig på torget — Tự do bay nhảy, không bị ràng buộc.
  2. Rời ra, lỏng ra, không chặt.
    Han kjenne seg lett og ledig i kroppen.
    Hun liker å gå i løse og ledige klær.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa