Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc arbeidsledig
gt arbeidsledig
Số nhiều arbeidsledige
Cấp so sánh
cao

arbeidsledig

  1. Thất nghiệp, không có việc làm.
    Konkursen vil føre til at mange blir arbeidsledige.
    De arbeidsledige er misfornøyd med regjeringens politikk.

Từ dẫn xuất

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc arbeidsledig
gt arbeidsledig
Số nhiều arbeidsledige
Cấp so sánh
cao

arbeidsledig

  1. Thất nghiệp, không có việc làm.
    Konkursen vil føre til at mange blir arbeidsledige.
    De arbeidsledige er misfornøyd med regjeringens politikk.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa