Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lawless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɔ.ləs/
Hoa Kỳ
[ˈlɔ.ləs]
Tính từ
sửa
lawless
/ˈlɔ.ləs/
Không
có
pháp luật
.
Không
hợp pháp
.
Lộn xộn
,
vô
trật tự
,
hỗn loạn
.
Tham khảo
sửa
"
lawless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)