Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɔ.ləs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

lawless /ˈlɔ.ləs/

  1. Không pháp luật.
  2. Không hợp pháp.
  3. Lộn xộn, trật tự, hỗn loạn.

Tham khảo

sửa