Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lə.ˈvɑːʒ/

Danh từ

sửa

lavage /lə.ˈvɑːʒ/

  1. Sự rửa; phương pháp trị liệu bằng cách rửa một bộ phận trong cơ thể.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lavage
/la.vaʒ/
lavages
/la.vaʒ/

lavage /la.vaʒ/

  1. Sự rửa.
    Lavage d’une voiture — sự rửa xe
    Lavage de l’intestin — (y học) sự rửa ruột
  2. Sự giặt.
    Lavage du linge — sự giặt quần áo
    lavage de cerveau — (thân mật) sự tẩy não
    lavage de tête — (thân mật) sự xạc

Tham khảo

sửa