Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
larval
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
larval
(
Thuộc
) Ấu
trùng
;
giống
hình
ấu
trùng
.
(
Y học
)
Giả
chứng
.
larval
fever
— sốt giả chứng
Thành ngữ
sửa
in the larval stage
: Trong
giai
đoạn
phôi thai
,
lúc
còn
trứng nước
.
Tham khảo
sửa
"
larval
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)