Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

larval

  1. (Thuộc) Ấu trùng; giống hình ấu trùng.
  2. (Y học) Giả chứng.
    larval fever — sốt giả chứng

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa