Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
larrikin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlær.ɪ.kən/
Danh từ
sửa
larrikin
/ˈlær.ɪ.kən/
Thằng
du côn
,
thằng
vô lại
,
thằng
lưu manh
.
Thằng bé
hay
phá rối
om sòm
(ở đường phố).
Tính từ
sửa
larrikin
/ˈlær.ɪ.kən/
Ồn ào
,
om sòm
.
Lỗ mãng
,
thô bỉ
.
Tham khảo
sửa
"
larrikin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)