Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæ.pə.ˌdɛr.i/

Tính từ sửa

lapidary /ˈlæ.pə.ˌdɛr.i/

  1. (Thuộc) Đá.
  2. (Thuộc) Nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc.
  3. Ngắn gọn (văn phong).

Danh từ sửa

lapidary /ˈlæ.pə.ˌdɛr.i/

  1. Thợ mài, thợ khắc ngọc.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thuật mài ngọc.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)