Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæŋk/

Tính từ sửa

lank /ˈlæŋk/

  1. Gầy, gầy gò; gầy cao.
  2. Thẳng xuống (tóc).

Tham khảo sửa