Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
laggard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlæ.ɡɜːd/
Danh từ
sửa
laggard
/ˈlæ.ɡɜːd/
Người
chậm chạp
;
người
đi
chậm
đằng
sau
.
Người
lạc hậu
.
Tính từ
sửa
laggard
/ˈlæ.ɡɜːd/
Chậm chạp
;
chậm trễ
.
Lạc hậu
.
Tham khảo
sửa
"
laggard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)