Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lə.ˈkuː.nə/

Danh từ

sửa

lacuna số nhiều lacunae /lə'kju:ni:/, lacunas /lə'kju:nəz/ /lə.ˈkuː.nə/

  1. Kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng.
  2. Chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót.

Tham khảo

sửa