laborious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lə.ˈbɔr.i.əs/
Tính từ
sửalaborious /lə.ˈbɔr.i.əs/
- Cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó.
- Khó nhọc, gian khổ.
- laborious task — một công việc khó nhọc
- Nặng nề, không thanh thoát (hành văn).
Tham khảo
sửa- "laborious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)