laten
Tiếng Anh
sửaTiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
laten | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | laat | wij(we)/... | laten |
jij(je)/u | laat laat jij(je) | ||
hij/zij/... | laat | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | liet | wij(we)/... | lieten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gelaten | latend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
laat | ik/jij/... | late | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | laat | gij(ge) | liet |