lage
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lage |
Hiện tại chỉ ngôi | lager |
Quá khứ | laga, laget, lagde |
Động tính từ quá khứ | laga, laget, lagd |
Động tính từ hiện tại | — |
lage
- Làm, chế tạo.
- Denne bytten er laget av plast.
- Er du glad i å lage mat.
- Skjebnen laget det slik at vi møttes igjen etter ti år. — Số phận đưa đẩy để cho chúng ta gặp lại nhau sau 10 năm.
- Det vil nok lage seg. — Việc ấy sẽ trở nên tốt đẹp,
Tham khảo
sửa- "lage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)