Tiếng Anh

sửa
 
lager

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑː.ɡɜː/

Danh từ

sửa

lager /ˈlɑː.ɡɜː/

  1. Rượu bia nhẹ (của Đức).

Tham khảo

sửa