Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lọt lưới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɔ̰ʔt
˨˩
lɨəj
˧˥
lɔ̰k
˨˨
lɨə̰j
˩˧
lɔk
˨˩˨
lɨəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɔt
˨˨
lɨəj
˩˩
lɔ̰t
˨˨
lɨəj
˩˩
lɔ̰t
˨˨
lɨə̰j
˩˧
Động từ
sửa
lọt lưới
Nói
những
kẻ
đáng bị
kết
án
mà
để
sẩy
mất
không bị
truy nã
.
Gián điệp
lọt lưới
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lọt lưới
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)