Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lề đường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
le̤
˨˩
ɗɨə̤ŋ
˨˩
le
˧˧
ɗɨəŋ
˧˧
le
˨˩
ɗɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
le
˧˧
ɗɨəŋ
˧˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lễ đường
lê dương
Danh từ
sửa
lề đường
Hai
mép
đường
,
dành
cho
người
đi bộ
.
Đi vào
lề đường
.
Tham khảo
sửa
"
lề đường
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)