Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lễ đường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
leʔe
˧˥
ɗɨə̤ŋ
˨˩
le
˧˩˨
ɗɨəŋ
˧˧
le
˨˩˦
ɗɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lḛ
˩˧
ɗɨəŋ
˧˧
le
˧˩
ɗɨəŋ
˧˧
lḛ
˨˨
ɗɨəŋ
˧˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lề đường
lê dương
Danh từ
sửa
lễ đường
Nhà
cúng tế
.
Nhà
để
hội họp
hay để cử hành lễ
kỷ niệm
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lễ đường
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)