lạp xường
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̰ːʔp˨˩ sɨə̤ŋ˨˩ | la̰ːp˨˨ sɨəŋ˧˧ | laːp˨˩˨ sɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːp˨˨ sɨəŋ˧˧ | la̰ːp˨˨ sɨəŋ˧˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Việt,
- (lạp trường)
Danh từ
sửalạp xường
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "lạp xường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)