Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lan˧˧ taj˧˧laŋ˧˥ taj˧˥laŋ˧˧ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lan˧˥ taj˧˥lan˧˥˧ taj˧˥˧

Động từ

sửa

lăn tay

  1. Lăn dấu ngón tay đã phết mực lên giấy để lưu vân tay làm bằng chứng.
    Lăn tay làm chứng minh thư.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa