Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lăn tay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lan
˧˧
taj
˧˧
laŋ
˧˥
taj
˧˥
laŋ
˧˧
taj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lan
˧˥
taj
˧˥
lan
˧˥˧
taj
˧˥˧
Động từ
sửa
lăn tay
Lăn
dấu
ngón tay
đã
phết
mực
lên
giấy
để
lưu
vân
tay
làm bằng chứng.
Lăn tay
làm chứng minh thư.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lăn tay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)