Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bồn địa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo̤n
˨˩
ɗḭʔə
˨˩
ɓoŋ
˧˧
ɗḭə
˨˨
ɓoŋ
˨˩
ɗiə
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓon
˧˧
ɗiə
˨˨
ɓon
˧˧
ɗḭə
˨˨
Danh từ
sửa
bồn địa
Vùng
đất
trũng
thấp
,
rộng lớn
, thường có
núi
bao quanh
.
Đồng nghĩa
sửa
lòng chảo
.
bồn trũng