létalité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /le.ta.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
létalité /le.ta.li.te/ |
létalité /le.ta.li.te/ |
létalité gc /le.ta.li.te/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Tính gây chết (của một gien).
- (Y học) Điều kiện gây chết.
- Tỷ lệ tử vong.
Tham khảo
sửa- "létalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)