Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hyttekos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
hyttekos
hyttekosen
Số nhiều
hyttekoser
hyttekosene
Danh từ
sửa
hyttekos
gđ
Sự
nghỉ ngơi
yên vui
tại nhà
nghỉ mát
.
Xem thêm
sửa
kos