Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hyttekos hyttekosen
Số nhiều hyttekoser hyttekosene

Danh từ

sửa

hyttekos

  1. Sự nghỉ ngơi yên vui tại nhà nghỉ mát.

Xem thêm

sửa