kopiere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kopiere |
Hiện tại chỉ ngôi | kopierer |
Quá khứ | kopierte |
Động tính từ quá khứ | kopiert |
Động tính từ hiện tại | — |
kopiere
- Sao, chép, biên lại. Mô phỏng, bắt chước. Rửa hình, phóng ảnh.
- Det er vanskelig å kopiere en annens håndskrift.
Tham khảo
sửa- "kopiere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)