konk
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | konk |
gt | konk | |
Số nhiều | konk | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
konk
- Sạch túi, nhẵn túi, hết tiền. Sạt nghiệp, phá sản.
- Jeg er helt konk etter at jeg kjøtpte meg ny bil.
- å gå konk — Sạch túi, hết tiền. Sạt nghiệp, phát sản.
Tham khảo
sửa- "konk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)