Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sạt nghiệp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̰ːʔt
˨˩
ŋiə̰ʔp
˨˩
ʂa̰ːk
˨˨
ŋiə̰p
˨˨
ʂaːk
˨˩˨
ŋiəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːt
˨˨
ŋiəp
˨˨
ʂa̰ːt
˨˨
ŋiə̰p
˨˨
Động từ
sửa
sạt
nghiệp
Mất
hết
tất cả
tiền của
,
tài sản
để
làm ăn
.
Buôn bán thua lỗ bị
sạt nghiệp
.
Tham khảo
sửa
"
sạt nghiệp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)