kommando
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kommando | kommando en |
Số nhiều | kommandoer | kommandoene |
kommando gđ
- Quyền ra lệnh, truyền lệnh.
- Kapteinen fører kommando over skipet.
- Mệnh lệnh, hiệu lệnh.
- Skuespillere kan gråte på kommando.
- Soldatene ventet på kommando om å angripe.
- (Quân) Đội cảm tử quân, biệt kích quân.
- En kommando soldater ble sendt ut for å spionere på fienden.
Tham khảo
sửa- "kommando", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)