Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑː.bə.li/

Tính từ

sửa

knobbly /ˈnɑː.bə.li/

  1. u nhỏ, bướu nhỏ.

Tính từ

sửa

knobbly /ˈnɑː.bə.li/

  1. u, bướu.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , đồi nhỏ.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)