Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈki.ˌwi/

Danh từ

sửa
 
kiwi
 
kiwi

kiwi (số nhiều kiwis) /ˈki.ˌwi/

  1. (Động vật học) Chim kivi.
  2. (Hàng không; từ lóng) Nhân viên "không bay" (phụ trách các việc ở dưới đất).
  3. (Thông tục) Người Tân Tây Lan.
  4. (Thực vật học) Trái cây kivi.

Tham khảo

sửa