kijken
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
kijken | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | kijk | wij(we)/... | kijken |
jij(je)/u | kijkt kijk jij(je) | ||
hij/zij/... | kijkt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | keek | wij(we)/... | keken |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gekeken | kijkend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
kijk | ik/jij/... | kijke | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | kijkt | gij(ge) | keekt |