Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

keek /ˈkik/

  1. (Ê-cốt) Cái nhìn , cái nhìn trộm.

Nội động từ

sửa

keek nội động từ /ˈkik/

  1. (Ê-cốt) nhìn, nhìn trộm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Động từ

sửa

keek

  1. Lối trình bày thì quá khứ số ít của kijken