Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kickstand
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɪk.ˌstænd/
Danh từ
sửa
kickstand
/ˈkɪk.ˌstænd/
Cái
gióng
xoay
để
giữ
hai
bánh
trước
của
xe
(khi không dùng tới),
chân chống
.
Tham khảo
sửa
"
kickstand
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)